TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kannibale

kẻ ăn thịt ngưài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thuộc bộ lạc ăn thịt người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người độc ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kannibale

Kannibale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kannibale /[kani’bada], der; -n, -n/

người thuộc bộ lạc ăn thịt người;

Kannibale /[kani’bada], der; -n, -n/

(abwertend) kẻ tàn bạo; người độc ác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kannibale /m -n, -n/

kẻ ăn thịt ngưài.