TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kandidat

ủng củ viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ứng củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên tót nghiệp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ứng cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng cử viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên tốt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên năm cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kandidat

Kandidat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/

người ứng cử; ứng cử viên;

Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/

người dự tuyển; ứng viên (vào một chức vụ);

Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/

sinh viên tốt nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng);

Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/

(Abk : cand ) sinh viên năm cuối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kandidat /m -en, -en/

1. ủng củ viên, ngưòi ứng củ, người dự bị; Kandidat der Partei đảng viên dự bị; Kandidat für den Direktorposten người ủng củ chức giám đốc; 2. sinh viên tót nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng).