TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kanüle

ống thông <y>&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ông rủa ruột .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kirn tiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kanüle

cannula

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

syringe needle/syringe cannula

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kanüle

Kanüle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohlnadel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Injektionsnadel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spritzennadel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spritzenkanüle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kanüle /[ka'nydo], die; -, -n (Med.)/

kirn tiêm;

Kanüle /[ka'nydo], die; -, -n (Med.)/

ống thông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kanüle /í =, -n (y)/

ông rủa ruột (hay rửa âm hộ).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kanüle

[EN] cannula

[VI] ống thông < y> & #10;

Từ điển Polymer Anh-Đức

cannula

Kanüle

syringe needle/syringe cannula

Kanüle, Hohlnadel, Injektionsnadel, Spritzennadel, Spritzenkanüle