TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaliumhydroxid

calihidroxit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bồ tạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kali hyđroxit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kaliumhydroxid

potassium hydroxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caustic-potash

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

caustic potash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

potash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kaliumhydroxid

Kaliumhydroxid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalilauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kaliumhydroxid

potasse caustique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydroxyde de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydroxide de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kaliumhydroxid /nt/HOÁ/

[EN] potash, potassium hydroxide

[VI] bồ tạt, kali hyđroxit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaliumhydroxid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kaliumhydroxid

[EN] potassium hydroxide

[FR] hydroxyde de potassium

Kaliumhydroxid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kaliumhydroxid

[EN] caustic potash

[FR] hydroxide de potassium

Kalilauge,Kaliumhydroxid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kalilauge; Kaliumhydroxid

[EN] caustic potash; potassium hydroxide

[FR] potasse caustique

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

caustic-potash

[DE] Kaliumhydroxid

[VI] calihidroxit

[FR] potasse caustique