TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kaff 1

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóc lép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bã sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bột thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kaff

làng quê hẻo lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn thâm sơn cùng cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi khỉ ho cò gáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chốn buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn tiêu điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thóc lép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rác rưởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kaff 1

Kaff 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kaff

Kaff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaff /[kaf], das; -s, -s u. -e (ugs. abwertend)/

làng quê hẻo lánh; chôn thâm sơn cùng cốc; nơi khỉ ho cò gáy; chốn buồn tẻ; chôn tiêu điều;

Kaff /das; -[e]s (nordd.)/

thóc lép; trấu (Spreu);

Kaff /das; -[e]s (nordd.)/

vật thải; vật loại bỏ; rác rưởi; đồ xấu; đồ hỏng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaff 1 /n -(e)/

1. thóc lép, trấu, cám, bã sàng, bột bã, bột thô; 2. cặn bã, vật thải, vật loại bỏ, rác rưỏi, đồ xấu, đồ hỏng; 3. [chuyên, điều) nhảm nhí, phi lí, vô lí.