Việt
học viên sĩ quan.
học viên trường võ bị
sinh viên sĩ quan
gã thiếu niên
chàng trai
Đức
Kadett
Kadett /[ka'det], der; -en, -en/
(früher) học viên trường võ bị;
(Schweiz ) sinh viên sĩ quan;
(ugs ) gã thiếu niên; chàng trai (Bursche);
Kadett /m -en, -en (quân sự)/