TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jugendstil

phong cách hiện đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thời kỳ nghệ thuật mới

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Phong cách nghệ thuật mới

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

phong cách trệ trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

jugendstil

Art Nouveau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

jugendstil

Jugendstil

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jugendstil /der (o. PL)/

phong cách hiện đại (vào cuôì thế kỷ XIX); phong cách trệ trung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jugendstil /m -(e)s, (nghệ thuật)/

phong cách hiện đại (cuói thé kỉ XIX); Jugend

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Jugendstil

[VI] Thời kỳ nghệ thuật mới, Phong cách nghệ thuật mới

[EN] Art Nouveau