TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insider

ngưòi nội bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi trong cuộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người trong nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trong cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nắm tình hình nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

insider

insider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insider

Insider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

insider

initié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Insider /[ insaida], der; -s, -/

người trong nội bộ; người trong cuộc; người nắm tình hình nội bộ;

Insider /[ insaida], der; -s, -/

thành viên công ty;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insider /m -s, =/

ngưòi nội bộ, ngưôi trong cuộc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insider /IT-TECH/

[DE] Insider

[EN] insider

[FR] initié