TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

insel

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn đảo nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

insel

island

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isolation land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

insel

Insel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umfasster Bereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

insel

région isolée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Insel,umfasster Bereich /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Insel; umfasster Bereich

[EN] isolation land

[FR] région isolée

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Insel /f =, -n/

1. đảo; 2. hòn đảo nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Insel /f/VT_THUỶ/

[EN] island

[VI] đảo (địa lý)