TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indigo

Indigo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

cây chàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc nhuộm chàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột chàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indola

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
indigo c18h10o2n2

indigo

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

indigo

Indigo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
indigo c18h10o2n2

indigo C18H10O2N2

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

indigo

Indigo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
indigo c18h10o2n2

Indigo C18H10O2N2

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indigo /['Indigo], der od. das; -s, (Arten:) -s/

cây chàm; thuốc nhuộm chàm; bột chàm;

Indigo /u. Benzol]/

indola;

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Indigo C18H10O2N2

[EN] indigo C18H10O2N2

[VI] indigo,

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Indigo

[EN] Indigo

[VI] Indigo