TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

implosion

sự nổ vào trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phá hủy bằng áp lực bển ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phá hủy bằng áp lực bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

implosion

implosion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

implosion

Implosion

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

implosion

implosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Implosion /[implo'ziom], die; -, -en (Fachspr.)/

sự phá hủy bằng áp lực bên ngoài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Implosion /f =, -en/

sự phá hủy bằng áp lực bển ngoài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Implosion /f/Đ_TỬ/

[EN] implosion

[VI] sự nổ vào trong

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Implosion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Implosion

[EN] implosion

[FR] implosion

Implosion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Implosion

[EN] implosion

[FR] implosion

Từ điển Polymer Anh-Đức

implosion

Implosion