Việt
hình tượng
thần tượng
hình ảnh lí tưỏng hóa.
hình
hình ảnh lý tưởng hóa
Đức
Image
Image /[ imitj, engl.: 'imid3], das; -[s], -s [imrtJXs), engl.: Ìmid3iz]/
hình; hình tượng; hình ảnh lý tưởng hóa;
Image /n -s, =/
thần tượng, hình tượng, hình ảnh lí tưỏng hóa.