TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ii

ỏ đằng sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ phía sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

e331 ii

E331 ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E331ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dibasic sodium citrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disodium citrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ii

II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
e331 ii

Dinatriumcitrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E331ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E331 ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zweibasisches Natriumcitrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

e331 ii

E331 ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E331ii

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citrate de sodium dibasique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

citrate disodique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dinatriumcitrat,E331ii,E331 ii,zweibasisches Natriumcitrat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dinatriumcitrat; E331ii, E331 ii; zweibasisches Natriumcitrat

[EN] E331 ii; E331ii; dibasic sodium citrate; disodium citrate

[FR] E331 ii; E331ii; citrate de sodium dibasique; citrate disodique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

II /Jo.ku.ti.on, die; -, -en (Sprachw.)/

cách nói; cách diễn đạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II /adv/

ỏ đằng sau, ỏ phía sau.