TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hysterese

hiện tượng trễ <đ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hiện tượng trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hysterese

hysteresis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

subcooling

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

overcooling

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

thermal hysteresis

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

hysterese

Hysterese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hysteresis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermische

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

hysterese

hystérésis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hystérèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Hysterese,thermische

subcooling, overcooling; thermal hysteresis

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Hysterese

[EN] hysteresis

[VI] hiện tượng trễ, trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hysterese /f/KT_GHI, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, C_DẺO, CT_MÁY, L_KIM, V_LÝ/

[EN] hysteresis

[VI] hiện tượng trễ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hysterese

hysteresis

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hysterese

[EN] hysteresis

[VI] hiện tượng trễ < đ, v>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hysterese /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hysterese

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis

Hysterese /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese

[EN] hysteresis

[FR] hystérèse; hystérésis

Hysterese,Hysteresis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese; Hysteresis

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis

Hysterese,Hysteresis /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hysterese; Hysteresis

[EN] hysteresis

[FR] hystérésis