TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hufschmied

thợ đóng móng ngựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ đóng móng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hufschmied

blacksmith

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hufschmied

Hufschmied

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hufbeschlagschmied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hufschmied

maréchal ferrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maréchal-ferrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hufbeschlagschmied,Hufschmied /AGRI,INDUSTRY/

[DE] Hufbeschlagschmied; Hufschmied

[EN] blacksmith; farrier

[FR] maréchal ferrant; maréchal-ferrant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hufschmied /der/

thợ đóng móng ngựa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hufschmied /m -(e)s, -e/

thợ đóng móng ngựa.