TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hubverhältnis

Tỷ số/lệ hành trình piston

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hệ số lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hubverhältnis

stroke-to-bore ratio

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

deviation ratio

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hubverhältnis

Hubverhältnis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hubverhältnis /nt/Đ_TỬ/

[EN] deviation ratio

[VI] hệ số lệch (điều biến)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hubverhältnis

[EN] stroke-to-bore ratio

[VI] Tỷ số/lệ hành trình piston (giữa hành trình và đường kính piston)