TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

horige

nông nô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nô lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hörige

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nông nô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nô lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

horige

Horige

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hörige

Hörige

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hörige

sub m, f (sử) nông nô, người nô lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Horige /der; -n, -n (hist.)/

nông nô; người nô lệ;