TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hopfenstange

cọc chống cây hoa bia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người cao lêu đồu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò hương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séu vưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc chống cho cây hoa bia leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hopfenstange

Hopfenstange

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist eine [richtige] Hopfen stange (ugs.)

cô ta cao lêu đêu, cô ta cao như cò hương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dürr wie eine Hopfen Stange

gầy như con sào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hopfenstange /die/

cọc chống cho cây hoa bia leo;

sie ist eine [richtige] Hopfen stange (ugs.) : cô ta cao lêu đêu, cô ta cao như cò hương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hopfenstange /f =, -n/

1. cọc chống cây hoa bia; 2. người cao lêu đồu, cò hương, séu vưòn; dürr wie eine Hopfen Stange gầy như con sào.