TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hochwasserführung

flood discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flood flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high water discharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

high water flow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hochwasserführung

Hochwasserabfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochwasserführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hochwasserführung

débit de crue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochwasserabfluss,Hochwasserführung /SCIENCE/

[DE] Hochwasserabfluss; Hochwasserführung

[EN] flood discharge; flood flow; high flow; high water discharge; high water flow

[FR] débit de crue