Việt
lá bắc
lá đĩnh ngọn
lá đỉnh
lá ngọn
Anh
bract
Đức
Hochblatt
Hochblatt /das (Bot.)/
lá đỉnh; lá ngọn;
Hochblatt /n -(e)s, -blätter (thực vật)/
lá đĩnh ngọn; -
[DE] Hochblatt
[EN] bract
[VI] lá bắc