TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintergrundprogramm

chương trình thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chương trình phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hintergrundprogramm

background program

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

background task

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hintergrundprogramm

Hintergrundprogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hintergrundprogramm

programme d'arrière-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme non prioritaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche d'arrière-plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tâche de second plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hintergrundprogramm /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hintergrundprogramm

[EN] background program

[FR] programme d' arrière-plan; programme de fond; programme non prioritaire

Hintergrundprogramm /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hintergrundprogramm

[EN] background task

[FR] tâche d' arrière-plan; tâche de fond; tâche de second plan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrundprogramm /nt/M_TÍNH/

[EN] background program

[VI] chương trình thứ cấp, chương trình phụ