TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinsicht

môì liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i với vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinsicht

Hinsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường được dùng trong cụm từ

in ...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Hinsicht auf eiw. (A)

đối vói, so với, chú ý rằng;

in vieler Hinsicht

trong nhiều quan hệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hinsicht /die; -, -en (PI. selten) (selten)/

môì liên hệ; quan điểm; cách nhìn (Blick winkel, Gesichtspunkt);

thường được dùng trong cụm từ : in ...

Hinsicht /trong mối liên hệ với...; in Hinsicht auf (Akk.)/

về vấn đề; đô' i với vấn đề;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinsicht /f =, -en/

mói, sự[ liên quan, liên hệ, quan hệ; thái độ; [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu; ý kiến, kiến giải, quan điểm; in Hinsicht auf eiw. (A) đối vói, so với, chú ý rằng; in vieler Hinsicht trong nhiều quan hệ.