TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heuschrecke

con châu chấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châu chấu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xem Heupferdchen-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào cào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

heuschrecke

grasshopper

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

locust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heuschrecke

Heuschrecke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

heuschrecke

acridien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heuschrecke /die/

con châu chấu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heuschrecke /ENVIR/

[DE] Heuschrecke

[EN] locust

[FR] acridien

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heuschrecke /f =, -n/

1. xem Heupferdchen-, 2. con châu chấu, cào cào (Tettigo- niidae).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Heuschrecke

[DE] Heuschrecke

[EN] grasshopper

[VI] châu chấu