TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heterozygot

Dị hợp tử

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

heterozygot

heterozygous

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

heterozygote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heterozygot

Heterozygot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

mischerbig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ungleicherbig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heterozygot

hétérozygote

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Heterozygot

[EN] Heterozygous

[VI] Dị hợp tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heterozygot /SCIENCE/

[DE] Heterozygot

[EN] heterozygote

[FR] hétérozygote

heterozygot,mischerbig,ungleicherbig /SCIENCE/

[DE] heterozygot; mischerbig; ungleicherbig

[EN] heterozygous

[FR] hétérozygote