TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hessen

Hét xen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức -

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hessen

barras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hessen

Hessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hessen

galipot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hessen /-s/

một bang của nước Cộng Hòa Liên Bang Đức (deutsches Bundesland) -;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hessen /n/

Hét xen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hessen /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Hessen

[EN] barras; hessen

[FR] galipot