Việt
tập mẫu cây
tập mẫu thực vật.
Anh
herbarium
Đức
Herbarium
Pháp
herbier
Herbarium /ENVIR/
[DE] Herbarium
[EN] herbarium
[FR] herbier
Herbarium /n -s, -rien (thực vật)/
tập mẫu cây, tập mẫu thực vật.