TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helium

heli

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helium

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

He

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hêli.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hê li

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nguyên tố hóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

helium

helium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
helium 3-zählrohr

helium counter tube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

helium

Helium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
helium 3-zählrohr

Helium 3-Zählrohr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

helium

hélium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
helium 3-zählrohr

tube compteur à hélium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helium /['he:lium], das; -s/

(Zeichen: He) hê li; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Helium /n -s (kí hiệu hóa học He)/

hêli.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Helium /nt (He)/HOÁ/

[EN] helium (He)

[VI] heli, He

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Helium

helium

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Helium /FOOD/

[DE] Helium

[EN] helium

[FR] hélium

Helium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Helium

[EN] helium

[FR] hélium

Helium 3-Zählrohr /SCIENCE/

[DE] Helium 3-Zählrohr

[EN] helium counter tube

[FR] tube compteur à hélium

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Helium

[VI] helium

[EN] helium

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Helium

[DE] Helium

[EN] helium

[VI] heli

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

helium

[DE] Helium

[VI] heli

[FR] hélium