TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heliograph

nhật xạ kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính viễn vọng có máy chụp hình để chụp ảnh mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy quang báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heliograph

heliograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sunshine recorder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heliograph

Heliograph

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heliograf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenschein-Schreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenscheinautograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonnenscheinschreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heliograph

héliographe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heliograf,Heliograph,Sonnenschein-Schreiber,Sonnenscheinautograph,Sonnenscheinschreiber /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Heliograf; Heliograph; Sonnenschein-Schreiber; Sonnenscheinautograph; Sonnenscheinschreiber

[EN] heliograph; sunshine recorder

[FR] héliographe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heliograph /[-'gra:f], der; -en, -en/

(Astron ) kính viễn vọng có máy chụp hình để chụp ảnh mặt trời;

Heliograph /[-'gra:f], der; -en, -en/

(Nach- richtent ) máy quang báo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heliograph /m -en, -en/

nhật xạ kí.