TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

held

anh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ der Arbeit anh hùng lao động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật nam chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

held

Held

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namenlose Helden

những anh hùng vô danh

kein Held in etw. sein

(đùa, thường là chế nhạo) không dược xuất sắc (trong một môn học, trong việc gì) cho lắm

der Held des Tages (des Abends) sein

là nhân vật trung tâm trong ngày (trong buổi tối).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Held /[helt], der; -en, -en/

anh hùng; người hùng;

namenlose Helden : những anh hùng vô danh kein Held in etw. sein : (đùa, thường là chế nhạo) không dược xuất sắc (trong một môn học, trong việc gì) cho lắm der Held des Tages (des Abends) sein : là nhân vật trung tâm trong ngày (trong buổi tối).

Held /[helt], der; -en, -en/

(PL selten) nhân vật nam chính (trong một tác phẩm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Held /m -en, -en/

1. anh hùng, hào kiệt; 2. nhân vật chính; der - des Táges anh hùng thôi đại; 3.: Held der Arbeit anh hùng lao động.