TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heideland

đất hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cỗ thạch nam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đất được tận dụng để trồng trọt trong thảo nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

heideland

heath

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heideland

Heideland

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heidefläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heideland

lande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heide,Heidefläche,Heideland /SCIENCE/

[DE] Heide; Heidefläche; Heideland

[EN] heath

[FR] lande

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heideland /das (o. PL)/

phần đất được tận dụng để trồng trọt trong thảo nguyên (hay đồng hoang);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heideland /n -(e)s/

đất hoang, đồng cỗ thạch nam.