TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heft ii

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núm vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

heft ii

Heft II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dasb Heft II in der Hand [in den Händen] halten

nắm chính quyền trong tay; das ~

j-m das Heft IIaus der Hand nehmen [reißen, drehen]

cưóp chính quyền từ tay ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heft II /n -(e)s, -e/

tay nắm, núm vặn, tay quay; dasb Heft II in der Hand [in den Händen] halten nắm chính quyền trong tay; das Heft II nicht aus der Hand geben không chịu buông ròi chính quyền; j-m das Heft IIaus der Hand nehmen [reißen, drehen] cưóp chính quyền từ tay ai.