TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

havarie

tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiệt hại do biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tổn hại của tàu thủy hay máy bay do tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai nạn xe tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiệt hại của xe tải do tai nạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

havarie

average

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

damage by sea

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

havarie

Havarie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/

(Seew , Flugw ) tai nạn (tàu thủy, máy bay);

Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/

(Seew , Flugw ) sự tổn hại của tàu thủy hay máy bay do tai nạn;

Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/

sự thiệt hại; sự hư hỏng (của thiết bị máy móc);

Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/

(ôsterr ) tai nạn xe tải;

Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/

(ổstert ) sự thiệt hại của xe tải do tai nạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Havarie /f =, -rícn/

sự] hỏng máy, pan, sự cố.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Havarie /f/CNH_NHÂN/

[EN] average

[VI] sự cố

Havarie /f/VT_THUỶ/

[EN] average

[VI] tai nạn

Havarie /f/VT_THUỶ/

[EN] damage by sea

[VI] thiệt hại do biển (tàu)