Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/
(Seew , Flugw ) tai nạn (tàu thủy, máy bay);
Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/
(Seew , Flugw ) sự tổn hại của tàu thủy hay máy bay do tai nạn;
Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/
sự thiệt hại;
sự hư hỏng (của thiết bị máy móc);
Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/
(ôsterr ) tai nạn xe tải;
Havarie /[hava'ri:], die; -, -n/
(ổstert ) sự thiệt hại của xe tải do tai nạn;