TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haushalt

công việc nội trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

những người sống trong cùng một ngôi nhà

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong gia đình

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nước sinh hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc quản lý chi tiêu trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những người trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân quỹ Haus halt ar ti kel usw -*■ Haushaltsartikel USW

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haushalt

Household

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

homes

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Controls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

haushalt

Haushalt

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haushalt

budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coûts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Haushalt besorgen

làm công việc nội trỢ;

in einem Haushalt arbeiten

ngưỏi giúp việc trong nhà;

dem Haushalt vórstehen

điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ;

den Haushalt verabschieden

phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haushalt,Kosten,Kontrollen /IT-TECH/

[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen

[EN] Budget, Costs, Controls

[FR] budget, coûts, contrôles

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushalt /der; -[e]s, -e/

việc quản lý chi tiêu trong nhà; công việc nội trợ;

Haushalt /der; -[e]s, -e/

gia đình; những người trong nhà (Familie);

Haushalt /der; -[e]s, -e/

(Wirtsch ) ngân sách; ngân quỹ (Etat) Haus halt ar ti kel usw -*■ Haushaltsartikel USW;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushalt /m -(e)s,/

1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushalt /m/KTC_NƯỚC/

[EN] household

[VI] công việc nội trợ, nước sinh hoạt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Haushalt

[DE] Haushalt

[EN] Household

[VI] hộ, những người sống trong cùng một ngôi nhà, trong gia đình

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Haushalt

Haushalt

homes