TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hau

sự đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu vực trong rừng được đốn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đôn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

babyhafi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hau

Hau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Hau [mit der Wichs bürste] haben

thần kinh không bình thường, hơi điên.

novellenhaft (như tiểu thuyết).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hau /[hau], der; -[e]s, -e/

(Forstw veraltet) khu vực trong rừng được đốn cây; chỗ đôn cây;

Hau /[hau], der; -[e]s, -e/

(từ lóng) cú đánh; cú đập (Schlag, Hieb);

einen Hau [mit der Wichs bürste] haben : thần kinh không bình thường, hơi điên.

hau /tô' ghép với danh từ hình thành tính từ chỉ người hay sự vật được đề cập đến có tính cách hay vẻ ngoài giông như (ai, vật gì); ví dụ/

babyhafi (như trẻ nhỏ);

novellenhaft (như tiểu thuyết). :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hau /m -es, -e/

sự đốn, sự chặt.