Việt
=
-en gióng thỏ
= nhát gan
nhút nhát
hèn nhát
ươn hèn
Đức
Hasenart
Hasenart /f =/
1. =, -en gióng thỏ; 2. = [tính] nhát gan, nhút nhát, hèn nhát, ươn hèn; Hasen