TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmonische

sóng hài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

họa ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

harmonische

harmonic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

harmonic component

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

harmonische

Harmonische

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oberschwingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

harmonische

harmonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

composante harmonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Harmonische /f/ÂM, CƠ, VT&RĐ/

[EN] harmonic

[VI] sóng hài, họa ba

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Harmonische /SCIENCE/

[DE] Harmonische

[EN] harmonic

[FR] harmonique

Harmonische,Oberschwingung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Harmonische; Oberschwingung

[EN] harmonic; harmonic component

[FR] composante harmonique; harmonique