TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hantel

chuông câm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả tạ đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ đĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hantel

dumbbell

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hantel

Hantel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hantel /f =, -n/

quả tạ, quả tạ đôi, hante, tạ đĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hantel /f/L_KIM/

[EN] dumbbell

[VI] chuông câm

Từ điển Polymer Anh-Đức

dumbbell

Hantel