Việt
bức tranh vẽ bằng tay
chữ kí
bức tranh vẽ hay khắc bằng tay
bản phác thảo nhanh bằng tay
Đức
Handzeichnung
Handzeichnung /die/
bức tranh vẽ hay khắc bằng tay;
bản phác thảo nhanh bằng tay (không dùng dụng cụ);
Handzeichnung /f =, -en/
1. bức tranh vẽ bằng tay; 2. chữ kí; Hand