TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handschlag

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm bằng tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bắt tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

handschlag

Handschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keinen Handschlag tun (ugs.)

không thèm làm gì cả, không thèm động đậy tay chân (để chọc tức).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gruß und Handschlag!

Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handschlag /der/

(selten) cú đấm;

keinen Handschlag tun (ugs.) : không thèm làm gì cả, không thèm động đậy tay chân (để chọc tức).

Handschlag /der/

(PL selten) sự bắt tay; cái bắt tay;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. đấm bằng tay; 2. [cái, Sự] bắt tay; Gruß und Handschlag! Kính chào (kết thúc thư); 3. [sự] thông nhất, đoàn két, hữu nghị.