Việt
giày cao cổ
giầy bôt tin
giày ống ngắn halb stock -*
Đức
Halbstiefel
Halbstiefel /der/
giày ống ngắn halb stock[s] (Adv > (Seemamsspr ) -*;
Halbstiefel /pl/
đôi] giày cao cổ, giầy bôt tin;