TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halbkugel

hình bán cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

halbkugel

hemisphere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halbkugel

Halbkugel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

halbkugel

demi sphère

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hémisphère

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die nördliche Halb kugel der Erde

Bắc bán cầu

die südliche Halbkugel der Erde

Nam bán cầu.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Halbkugel

demi sphère

Halbkugel

Halbkugel

hémisphère

Halbkugel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbkugel /die/

bán cầu;

die nördliche Halb kugel der Erde : Bắc bán cầu die südliche Halbkugel der Erde : Nam bán cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halbkugel /f/HÌNH/

[EN] hemisphere

[VI] hình bán cầu