TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habenichts

ngưòi nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành khất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô nông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nghèo xác nghèo xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bần cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ khô' rách áo ôm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

habenichts

Habenichts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habenichts /der; -[es], -e (abwertend)/

người nghèo xác nghèo xơ; người bần cùng; kẻ khô' rách áo ôm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Habenichts /m = u -es, -e/

ngưòi nghèo, người ăn xin, hành khất, bần nông, cô nông.