TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hörerin

nữ thính giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ học viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tham dự khóa học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hörerin

Hörerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hörerin /die; -, -nen/

thính giả; người nghe (Zuhörer);

Hörerin /die; -, -nen/

học viên; người tham dự khóa học;

Hörerin /die; -, -nen/

ông nghe (điện thoại);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hörerin /f =, -nen/

nữ thính giả, nữ học viên.