Việt
đông cơ nâng
động cơ lên xuống
động cơ lấy độ cao
Anh
altitude engine
Đức
Höhenmotor
Höhentriebwerk
Pháp
moteur suralimenté
Höhenmotor,Höhentriebwerk /ENG-MECHANICAL/
[DE] Höhenmotor; Höhentriebwerk
[EN] altitude engine
[FR] moteur suralimenté
Höhenmotor /m -s, -tòren (hàng không)/
đông cơ nâng, động cơ lên xuống, động cơ lấy độ cao; Höhen