TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

häuschen

nhà nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

häuschen

Häuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(ganz)aus dem Häuschen sein

mất trí, mất binh tĩnh;

aus dem Häuschen geraten

mắt bình tĩnh, mất tự chủ;

j-s aus dem Häuschen bringen

làm ai mắt tự chủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häuschen /n -s, =/

ngôi, túp] nhà nhỏ; [cái] điếm, chòi, lều; điếm gác; (ganz)aus dem Häuschen sein mất trí, mất binh tĩnh; aus dem Häuschen geraten mắt bình tĩnh, mất tự chủ; j-s aus dem Häuschen bringen làm ai mắt tự chủ.