TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gymnospermen

rêu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

loài thực vật hạt trần .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gymnospermen

Gymnosperms

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gymnospermae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gymnospermen

Gymnospermen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nacktsamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nacktsamige Pflanzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gymnospermen

gymnospermes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gymnospermen /pl/

loài thực vật hạt trần (Gỵmnospermae).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gymnospermen /SCIENCE/

[DE] Gymnospermen

[EN] Gymnospermae; gymnosperms

[FR] gymnospermes

Gymnospermen,Nacktsamer,nacktsamige Pflanzen /SCIENCE/

[DE] Gymnospermen; Nacktsamer; nacktsamige Pflanzen

[EN] gymnospermae; gymnosperms

[FR] gymnospermes

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Gymnospermen

[DE] Gymnospermen,

[EN] Gymnosperms,

[VI] rêu