Việt
sự bôi hồ
sự phết hồ
sự tráng keo
bề mặt được phết hồ hay phết keo
vật được tẩm cao su
Anh
gumming
gum n
Đức
Gummierung
klebende Fläche
Gummi
Gummiharz-Baum
Kaugummi
Klebstoff
Gummierung; (gummed surface) klebende Fläche
Gummi (nt/pl Gummen) (Lebensmittel/Pflanzensaft/ Polysaccharidgummen etc.); Gummiharz-Baum (Eucalyptus spp.); (chewing gum) Kaugummi; Klebstoff; Gummierung
Gummierung /die; -, -en/
sự bôi hồ; sự phết hồ; sự tráng keo;
bề mặt được phết hồ hay phết keo; vật được tẩm cao su;