TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grundstudium

Nghiên cứu cơ bản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự nghiên cứu các cơ sỏ khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

grundstudium

foundation course

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

basic study stage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

foundational studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

grundstudium

Grundstudium

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

grundstudium

Études de base

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstudium /das/

môn học cơ bản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grundstudium /n -s/

sự nghiên cứu các cơ sỏ khoa học; -

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grundstudium

[DE] Grundstudium

[EN] basic study stage, foundational studies

[FR] Études de base

[VI] Nghiên cứu cơ bản

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Grundstudium

Grundstudium

foundation course