TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

greif

quái vật sư tử đầu chim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái vật sư tử đầu chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại chim đại bàng có móng quắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

greif

Greif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Greif /[graif], der; -[e]s u. -en, -e[n]/

quái vật sư tử đầu chim (thường được vẽ trên huy hiệu);

Greif /[graif], der; -[e]s u. -en, -e[n]/

loại chim đại bàng có móng quắp (Greifvögel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Greif /m -(e)s u -en, -e u -en (thần thoại)/

quái vật sư tử đầu chim.