TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gratbildung

Hiện tượng rìa xờm

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Hình thành ba via

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sự hình thành rìa xờm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo thành bavia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gratbildung

formation of flashes

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

formation of burrs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flashing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gratbildung

Gratbildung

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überlaufgrat

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

flashing

Gratbildung (Formteile), Überlaufgrat (Spritzgießen)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gratbildung /f/CNSX/

[EN] formation of burrs

[VI] sự hình thành rìa xờm

Gratbildung /f/CNSX/

[EN] finning

[VI] sự tạo thành bavia (cán)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Gratbildung

[EN] formation of flashes

[VI] Hình thành ba via

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Gratbildung

[EN] formation of flashes

[VI] Hiện tượng rìa xờm